Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 7.5 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 1.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 6.0 (66.7%) |
Arslan, Yigit
Arslan, Yigit
Thống kê mùa giải - Giải Super Lig 25/26
Các trận gần đây - Giải Super Lig 25/26
-
29/09
00:007 2 -
14/09
23:008 1