| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 23 |
| Thẻ vàng / trận | 5.75 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.75 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.25 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (26.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.75 (73.1%) |
Arslan, Yigit
Arslan, Yigit
Thống kê mùa giải - Giải Super Lig 25/26
Các trận gần đây - Giải Super Lig 25/26
-
13/12
18:305 0 -
29/09
00:007 2 -
23/11
21:003 0 -
14/09
23:008 1