Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (50%) |
Astorga, Martin Molina
Astorga, Martin Molina
Thống kê mùa giải - Liga MX, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Liga MX, Lượt Kết Thúc 2025
-
27/02
10:003 0 -
27/01
01:00Atlas FC 05 0