Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.75 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (66.7%) |
Athanasiou, Kyriakos
Athanasiou, Kyriakos
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
06/10
00:005 1 -
27/09
23:006 1 -
13/09
23:004 0 -
31/08
23:00Larnaca 23 1