Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 3 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (66.7%) |
Augustyn, Ewa
Augustyn, Ewa
Thống kê mùa giải - UEFA Nations League, Nữ 2025
Các trận gần đây - UEFA Nations League, Nữ 2025
-
31/05
01:30Bỉ 13 0