Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 1 |
Thẻ vàng / trận | 1.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (100%) |
Augustyn, Ewa
Augustyn, Ewa
Thống kê mùa giải - UEFA Champions League Nữ 25/26
Các trận gần đây - UEFA Champions League Nữ 25/26
-
09/10
02:001 0