| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 6 |
| Thẻ vàng / trận | 6.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 2.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (50%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (50%) |
Avram, Robert Constantin
Avram, Robert Constantin
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
19/10
00:306 0