Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (60%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (40%) |
Banerjee, Pranjal
Banerjee, Pranjal
Thống kê mùa giải - Vòng loại World Cup, khu vực châu Á 23-25
Các trận gần đây - Vòng loại World Cup, khu vực châu Á 23-25
-
27/03
02:004 1