Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Thẻ vàng / trận | 5.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (17.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.75 (82.6%) |
Barrott, Samuel
Barrott, Samuel
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng 25/26
-
30/09
02:007 0 -
21/09
20:003 1 -
16/08
21:006 0 -
30/08
21:006 0