Số trận bắt chính | 15 |
Tổng thẻ vàng | 58 |
Thẻ vàng / trận | 3.87 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.13 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.07 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.27 (31.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.73 (68.3%) |
Bartuskevicius, Kestutis
Bartuskevicius, Kestutis
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
20/08
23:000 0 -
18/05
20:000 0 -
05/07
22:000 0 -
21/07
23:300 1 -
01/08
23:000 0 -
08/08
23:00Džiugas 10 0