| Số trận bắt chính | 22 |
| Tổng thẻ vàng | 79 |
| Thẻ vàng / trận | 3.59 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.18 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.05 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.27 (33.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (66.3%) |
Bartuskevicius, Kestutis
Bartuskevicius, Kestutis
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
08/11
20:00Džiugas 20 0 -
18/05
20:000 0 -
18/10
22:250 0 -
01/10
23:000 0 -
05/10
00:300 0 -
28/10
00:000 2