Số trận bắt chính | 11 |
Tổng thẻ vàng | 46 |
Thẻ vàng / trận | 4.18 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.09 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.45 (34.0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.82 (66.0%) |
Bartuskevicius, Kestutis
Bartuskevicius, Kestutis
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
05/07
22:000 0 -
18/05
20:000 0 -
30/05
23:000 0 -
13/06
23:300 0 -
25/06
23:00Džiugas 20 0