Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 23 |
Thẻ vàng / trận | 5.75 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.25 (21.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.5 (78.3%) |
Bendowski, Bela
Bendowski, Bela
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
05/10
19:000 0 -
27/09
19:00HSV II 10 0 -
27/07
19:000 0 -
06/09
23:000 0