| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 33 |
| Thẻ vàng / trận | 6.6 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.4 (21.2%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 5.2 (78.8%) |
Bendowski, Bela
Bendowski, Bela
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Bắc 25/26
-
29/11
01:000 0 -
27/07
19:000 0 -
06/09
23:000 0 -
27/09
19:00HSV II 10 0 -
05/10
19:000 0