| Số trận bắt chính | 8 |
| Tổng thẻ vàng | 36 |
| Thẻ vàng / trận | 4.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 6 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.75 |
| Số penalty thổi | 7 |
| Penalty / trận | 0.88 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.12 (40.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (57.1%) |
Benitez, Carlos P.
Benitez, Carlos P.
Thống kê mùa giải - Division de Honor, Clausura 2025
Các trận gần đây - Division de Honor, Clausura 2025
-
11/11
03:006 1 -
08/09
02:002 0 -
25/08
04:305 1 -
01/09
04:304 1 -
04/10
03:305 2