Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Thẻ vàng / trận | 6.33 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (42.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (57.9%) |
Berchier, Logan
Berchier, Logan
Thống kê mùa giải - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Các trận gần đây - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
-
05/10
19:007 0 -
27/09
23:005 0 -
09/08
23:007 0