Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
Thẻ vàng / trận | 2.33 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.67 (28.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.67 (71.4%) |
Bodding, Eivind
Bodding, Eivind
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 2025
-
21/06
19:003 0 -
24/05
21:002 0 -
01/04
00:002 0