Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Thẻ vàng / trận | 5.33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (35.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (64.7%) |
Bognar, Tamas
Bognar, Tamas
- Ngày sinh: 18/11/78
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
17/08
20:300 0 -
03/08
22:45Paksi SE 50 0 -
26/07
01:000 1