Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (14.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (85.7%) |
Boike, Julia
Boike, Julia
Thống kê mùa giải - Bundesliga, Nữ 25/26
Các trận gần đây - Bundesliga, Nữ 25/26
-
12/10
21:00- -
12/09
23:30-