Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 3 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (50%) |
Bonyadifard, Mooud
Bonyadifard, Mooud
Thống kê mùa giải - AFC Champions League Two 25/26
Các trận gần đây - AFC Champions League Two 25/26
-
18/09
17:003 1