Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Thẻ vàng / trận | 3.8 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.8 (42.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.4 (57.1%) |
Bos, Alex
Bos, Alex
- Ngày sinh: 19/05/94
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
01:003 1 -
30/08
21:305 0 -
14/09
02:003 0 -
17/08
01:004 1 -
28/09
19:304 0