Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (66.7%) |
Branco Godinho, Luis Miguel
Branco Godinho, Luis Miguel
- Ngày sinh: 17/12/92
Thống kê mùa giải - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Các trận gần đây - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
-
16/08
00:006 0