| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 16 |
| Thẻ vàng / trận | 4.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
| Số penalty thổi | 4 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (47.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.25 (52.9%) |
Brooks, John
Brooks, John
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng 25/26
-
22/11
22:006 0 -
04/10
21:002 0 -
01/11
22:00Fulham 34 1 -
09/11
21:004 0