| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 4 |
| Thẻ vàng / trận | 4.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 0.0 (0%) |
Burda, Max
Burda, Max
- Ngày sinh: 29/06/89
Thống kê mùa giải - Giải DFB 25/26
Các trận gần đây - Giải DFB 25/26
-
17/08
20:304 0