Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (50%) |
Byrne, Abigail
Byrne, Abigail
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia 25/26
-
23/08
21:00- -
16/08
21:00-