Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
Thẻ vàng / trận | 5.6 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.4 (24.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.2 (72.4%) |
Caceres Hernandez, Victor Alfonso
Caceres Hernandez, Victor Alfonso
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
-
28/09
06:008 1 -
21/09
10:051 0 -
14/07
08:006 0 -
17/08
10:107 0 -
31/08
08:056 0