| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 26 |
| Thẻ vàng / trận | 4.33 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.17 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (53.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.17 (46.4%) |
Camacho Peregrina, Jorge Abraham
Camacho Peregrina, Jorge Abraham
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
-
26/10
06:004 1 -
30/08
08:007 0 -
20/09
08:002 0 -
23/08
08:005 0 -
29/09
10:054 1