Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 48 |
Thẻ vàng / trận | 8.0 |
Tổng thẻ đỏ | 5 |
Thẻ đỏ / trận | 0.83 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.17 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.5 (39.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.33 (60.4%) |
Camargo, Steven
Camargo, Steven
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
13/10
08:307 0 -
15/08
08:10AD Pasto 015 1 -
12/07
06:004 0 -
26/07
06:204 3 -
21/09
02:008 0 -
04/10
07:3010 1