| Số trận bắt chính | 8 |
| Tổng thẻ vàng | 64 |
| Thẻ vàng / trận | 8.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 6 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.75 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.25 |
| TB thẻ hiệp 1 | 3.38 (38.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 5.12 (58.6%) |
Camargo, Steven
Camargo, Steven
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
10/11
06:203 0 -
15/08
08:10AD Pasto 015 1 -
21/09
02:008 0 -
04/10
07:3012 1 -
13/10
08:308 0 -
26/10
02:0010 1