Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 32 |
Thẻ vàng / trận | 5.33 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.17 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.83 (31.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (68.6%) |
Chinkov, Volen Valentinov
Chinkov, Volen Valentinov
Thống kê mùa giải - Parva Liga 25/26
Các trận gần đây - Parva Liga 25/26
-
27/09
00:006 0 -
20/07
23:008 2 -
10/08
01:151 0 -
28/07
02:008 1 -
24/08
21:454 0 -
13/09
21:455 0