Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 5.25 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.75 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (25%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.5 (75%) |
Chinkov, Volen Valentinov
Chinkov, Volen Valentinov
Thống kê mùa giải - Parva Liga 25/26
Các trận gần đây - Parva Liga 25/26
-
24/08
21:454 0 -
20/07
23:008 2 -
10/08
01:151 0 -
28/07
02:008 1