Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 3.4 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 5 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.2 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.4 (66.7%) |
Chistyakov, Artem
Chistyakov, Artem
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
20:307 0 -
01/09
00:301 0 -
03/08
22:003 0 -
16/08
21:303 1 -
20/09
18:303 0