Chistyakov, Artem

Chistyakov, Artem

Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26

Số trận bắt chính5
Tổng thẻ vàng17
Thẻ vàng / trận3.4
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.2
Số penalty thổi5
Penalty / trận1.0
TB thẻ hiệp 11.2 (33.3%)
TB thẻ hiệp 22.4 (66.7%)

Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26