Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 40 |
Thẻ vàng / trận | 6.67 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.17 (43.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.17 (56.8%) |
Cibelli, Luca
Cibelli, Luca
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
04/10
23:007 1 -
02/08
23:0010 0 -
18/09
00:003 0 -
07/08
01:308 1 -
14/09
21:306 1