| Số trận bắt chính | 9 |
| Tổng thẻ vàng | 56 |
| Thẻ vàng / trận | 6.22 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.44 |
| Số penalty thổi | 4 |
| Penalty / trận | 0.44 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (40%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (60%) |
Cibelli, Luca
Cibelli, Luca
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
30/11
02:305 0 -
02/08
23:0010 0 -
18/09
00:003 0 -
04/10
23:007 1 -
26/10
22:305 0 -
02/11
02:306 0