Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 3.33 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (66.7%) |
Congo Viteri, Franklin Andres
Congo Viteri, Franklin Andres
Thống kê mùa giải - LigaPro Primera A 2025
Các trận gần đây - LigaPro Primera A 2025
-
11/05
01:00Manta 23 0 -
20/04
04:304 2 -
15/04
04:303 0