Số trận bắt chính | 14 |
Tổng thẻ vàng | 52 |
Thẻ vàng / trận | 3.71 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.21 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.14 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.29 (32.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.64 (67.3%) |
Contreras, Oswaldo
Contreras, Oswaldo
Thống kê mùa giải - LigaPro Primera A 2025
Các trận gần đây - LigaPro Primera A 2025
-
05/07
07:00Cuenca 16 0 -
13/07
04:30L.D.U. Quito NoneCS Emelec None0 0 -
31/05
23:307 1 -
12/05
06:002 0 -
23/06
06:004 1 -
01/07
07:003 0