Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (62.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (37.5%) |
Cornejo, Ismael
Cornejo, Ismael
Thống kê mùa giải - Giải đấu Cúp 2025
Các trận gần đây - Giải đấu Cúp 2025
-
07/08
06:30Miami 33 0 -
31/07
09:305 0