Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (45.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (54.5%) |
Cornejo, Ismael
Cornejo, Ismael
Thống kê mùa giải - Cúp Vàng CONCACAF 2025
Các trận gần đây - Cúp Vàng CONCACAF 2025
-
23/06
09:006 1 -
20/06
05:453 1