Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (20%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (80%) |
Davidov, Georgi Dimitrov
Davidov, Georgi Dimitrov
Thống kê mùa giải - Parva Liga 25/26
Các trận gần đây - Parva Liga 25/26
-
12/08
01:158 0 -
20/07
00:002 0