| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 37 |
| Thẻ vàng / trận | 5.29 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.29 |
| Số penalty thổi | 4 |
| Penalty / trận | 0.57 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.71 (30.8%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.86 (69.2%) |
Davidov, Georgi Dimitrov
Davidov, Georgi Dimitrov
Thống kê mùa giải - Parva Liga 25/26
Các trận gần đây - Parva Liga 25/26
-
23/11
17:007 0 -
12/08
01:158 0 -
20/07
00:002 0 -
31/08
01:153 1 -
14/09
22:006 1 -
04/10
21:456 0 -
24/10
21:305 0