Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 25 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.4 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.4 (25.9%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (74.1%) |
Davidov, Georgi Dimitrov
Davidov, Georgi Dimitrov
Thống kê mùa giải - Parva Liga 25/26
Các trận gần đây - Parva Liga 25/26
-
04/10
21:456 0 -
12/08
01:158 0 -
20/07
00:002 0 -
31/08
01:153 1 -
14/09
22:006 1