Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 1 |
Thẻ vàng / trận | 0.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.5 (100%) |
Demetrescu, Iuliana Elena
Demetrescu, Iuliana Elena
Thống kê mùa giải - Giải vô địch Nữ Châu Âu 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch Nữ Châu Âu 2025
-
12/07
02:00Ý 10 0 -
04/07
02:001 0