Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (50%) |
Diaz De Vivar, Mario Alberto
Diaz De Vivar, Mario Alberto
Thống kê mùa giải - Division de Honor, Clausura 2025
Các trận gần đây - Division de Honor, Clausura 2025
-
06/07
02:004 0