Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (50%) |
Dilan Perera, Hettikankanamge Chrishantha
Dilan Perera, Hettikankanamge Chrishantha
- Ngày sinh: 19/09/78
Thống kê mùa giải - Vòng loại World Cup, khu vực châu Á 23-25
Các trận gần đây - Vòng loại World Cup, khu vực châu Á 23-25
-
16/11
22:450 0