Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (57.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (42.9%) |
Dinger, Andreas
Dinger, Andreas
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia Bavaria 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia Bavaria 25/26
-
04/10
19:000 0 -
13/09
00:000 0 -
16/08
19:00Vilzing 10 0 -
29/08
23:300 0