| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 0 |
| Thẻ vàng / trận | 0.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 0.0 (0%) |
Dong, Fangyu
Dong, Fangyu
Thống kê mùa giải - AFC Women's Champions League 25/26
Các trận gần đây - AFC Women's Champions League 25/26
-
19/11
19:000 0 -
16/11
19:000 0