Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Thẻ vàng / trận | 7.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (21.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.5 (78.6%) |
dos Santos Neves, Goncalo Rafael
dos Santos Neves, Goncalo Rafael
- Ngày sinh: 17/07/95
Thống kê mùa giải - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Các trận gần đây - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
-
24/08
20:008 0 -
11/08
00:006 0