Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 5.67 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (16.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (83.3%) |
Doughty, Leigh
Doughty, Leigh
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
01/10
01:455 0 -
30/08
21:009 0 -
23/08
21:00Norwich 13 1