Doughty, Leigh

Doughty, Leigh

Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26

Số trận bắt chính3
Tổng thẻ vàng17
Thẻ vàng / trận5.67
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.33
Số penalty thổi2
Penalty / trận0.67
TB thẻ hiệp 11.0 (16.7%)
TB thẻ hiệp 25.0 (83.3%)

Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26