| Số trận bắt chính | 12 |
| Tổng thẻ vàng | 50 |
| Thẻ vàng / trận | 4.17 |
| Tổng thẻ đỏ | 5 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.42 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.17 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (29.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.25 (70.9%) |
Dovalo, Pablo
Dovalo, Pablo
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
24/11
03:306 1 -
19/10
04:008 0 -
15/11
06:002 0 -
05/10
05:003 1 -
11/10
00:304 0