Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Thẻ vàng / trận | 4.4 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.6 (34.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.8 (60.9%) |
Drossler, Johannes
Drossler, Johannes
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
-
04/10
19:000 1 -
28/08
00:000 0 -
27/07
19:00Chemnitz 10 0 -
23/08
00:000 0 -
13/09
19:000 0