Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 2.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (62.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (37.5%) |
Dudic, Alessandro
Dudic, Alessandro
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
28/09
21:301 0 -
14/09
01:306 0 -
31/08
21:301 0