Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Thẻ vàng / trận | 2.5 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (14.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (85.7%) |
Durkin, James
Durkin, James
Thống kê mùa giải - Giải hạng tư quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng tư quốc gia 25/26
-
13/09
21:001 0 -
04/09
01:454 2