Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 2.75 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (36.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.75 (63.6%) |
Dzivjak, Lukas
Dzivjak, Lukas
Thống kê mùa giải - Giải Superliga 25/26
Các trận gần đây - Giải Superliga 25/26
-
01/10
23:001 0 -
27/09
23:005 0 -
16/08
23:002 0 -
31/08
01:303 0