| Số trận bắt chính | 10 |
| Tổng thẻ vàng | 62 |
| Thẻ vàng / trận | 6.2 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.1 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.7 (40.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.9 (59.1%) |
Echenique, Fernando
Echenique, Fernando
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
01/12
04:307 0 -
07/10
05:009 1 -
22/09
05:001 0 -
13/10
07:157 1 -
04/11
07:156 1 -
18/11
05:303 0