Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (66.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (33.3%) |
Eskas, Espen Andreas
Eskas, Espen Andreas
Thống kê mùa giải - Giải UEFA Champions League 25/26
Các trận gần đây - Giải UEFA Champions League 25/26
-
21/08
02:00Celtic 05 0 -
07/08
00:304 0