| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 7 |
| Thẻ vàng / trận | 7.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (37.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (62.5%) |
Espinosa Lopera, David
Espinosa Lopera, David
Thống kê mùa giải - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Giải Primera A, Lượt Kết Thúc 2025
-
27/07
04:007 1