Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Thẻ vàng / trận | 7.33 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (32%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.33 (64%) |
Espinosa Lopera, David
Espinosa Lopera, David
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
-
07/04
02:0011 1 -
27/03
04:005 1 -
02/02
05:106 1