| Số trận bắt chính | 8 |
| Tổng thẻ vàng | 45 |
| Thẻ vàng / trận | 5.62 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.25 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.88 (31.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.88 (66.0%) |
Espinoza, Fernando
Espinoza, Fernando
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
11/11
05:005 0 -
05/10
05:15Tucuman 27 1 -
24/08
06:005 0 -
13/09
07:156 0 -
27/09
07:157 0 -
01/11
07:155 0