| Số trận bắt chính | 20 |
| Tổng thẻ vàng | 78 |
| Thẻ vàng / trận | 3.9 |
| Tổng thẻ đỏ | 8 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 4 |
| Penalty / trận | 0.2 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.7 (39.5%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.6 (60.5%) |
Espinoza, Michael
Espinoza, Michael
Thống kê mùa giải - Liga 1 2025
Các trận gần đây - Liga 1 2025
-
24/11
03:003 0 -
26/05
01:0010 0 -
26/09
07:004 0 -
06/10
06:004 0 -
15/10
06:000 0 -
02/11
03:153 1