| Số trận bắt chính | 9 |
| Tổng thẻ vàng | 29 |
| Thẻ vàng / trận | 3.22 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.22 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.78 (24.1%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.44 (75.9%) |
Fahndrich, Lukas
Fahndrich, Lukas
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
30/11
20:002 0 -
04/10
23:006 0 -
31/08
21:301 0 -
25/10
23:004 0 -
30/10
02:304 0 -
09/11
22:302 0