Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Thẻ vàng / trận | 3.4 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.4 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.4 (11.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (88.2%) |
Fahndrich, Lukas
Fahndrich, Lukas
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
04/10
23:006 0 -
31/08
21:301 0 -
27/07
21:003 0 -
02/08
23:002 0 -
14/09
21:305 0