Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.25 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.25 (50%) |
Fellas, Constantinos
Fellas, Constantinos
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
00:005 0 -
28/09
23:006 0 -
23/08
23:003 0 -
22/09
23:004 0