| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 20 |
| Thẻ vàng / trận | 6.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (36.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.67 (63.6%) |
Fernandes Correia, Gustavo
Fernandes Correia, Gustavo
- Ngày sinh: 05/02/92
Thống kê mùa giải - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Các trận gần đây - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
-
04/11
03:004 1 -
27/09
00:009 0 -
26/10
18:007 1